MÁY CẮT ĐỐT CAO TẦN
- Mô tả
- Thông số kỹ thuật
Mô tả sản phẩm
Máy cắt đốt cao tần
Hãng sản xuất: IG Medical – Germany.
Đạt tiêu chuẩn: ISO 13485, CE.
Tính năng kỹ thuật:
Tính linh hoạt và độ tin cậy:
- Hiệu quả hoạt động cao hơn máy tần số thấp, ít sinh nhiệt, không tạo tia lửa điện, hạn chế gây tổn thương mô.
- Vết thương mau lành với kết quả khả quan.
- Cho vết cắt mịn với hiệu suất tối ưu trên các mô mỡ.
Tính an toàn và tiện lợi:
- Thiết bị đạt tiêu chuẩn kiểm soát an toàn và tiện dụng, đáp ứng mọi loại yêu cầu phẫu thuật.
- Nhấn đồng thời 02 nút (hoặc hơn) sẽ tắt nguồn để đảm bảo cho việc cảnh báo an toàn.
Chế độ cắt, cầm máu và lưỡng cực:
- Các phương thức yêu cầu để thực hiện các thủ thuật như chức năng cắt (Pure Cut, Blend 1, Blend 2, Blend 3) cầm máu (phun), cầm máu lưỡng cực (mềm) được tối ưu hóa bằng sóng từ chế độ HF để đạt được kết quả phẫu thuật mong muốn.
- REM System:
- Thiết bị theo dõi tự động việc lắp tấm tiếp đất để kiểm tra kết nối đã đầy đủ với bệnh nhân.
- Báo động bằng âm thành và nguồn điện phát ra bị ngắt để đảm bảo an toàn.
Cắt đơn cực và cầm máu năng lượng cao:
- Thiết bị hoạt động mang lại sự mịn và chắc chắn của việc cầm máu theo yêu cầu phẫu thuật của bạn với vết cắt đơn cực không phát tia lửa điện và carbon hóa trong các thiết bị phẫu thuật điện khác.
Chức năng phun cầm máu:
- Với chức năng phun cầm máu của thiết bị, việc cầm máu diễn ra nhanh hơn và đạt được kết quả lâm sàn ổn định. Thời gian phẫu thuật được tiết kiệm vì làm đông và cầm máu nhanh hơn.
Chức năng tổng quát:
- Nguy cơ kích thích thần kinh cơ và tổn thương mô được giảm thiểu từ việc cải thiện hoạt động ở cài đặt năng lượng thấp.
- Âm báo và đèn báo, bao gồm hệ thống REM đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và người sử dụng.
- Hoạt động cắt, cầm máu và cầm máu lưỡng cực có thể nhận biết dễ dàng nhờ âm báo và đèn chỉ thị để phân biệt loại hoạt động.
- Dễ sử dụng, chi phí phù hợp, mang lại nhiều lựa chọn về cách sử dụng.
- Lần vận hành trước có thể được lặp lại cho lần sử dụng tiếp theo.
- Nguồn điện đầu vào tần số 50/ 60Hz có thể điều chỉnh được.
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp: 220-230VAC, 60Hz.
- Điện năng tiêu thụ: ≤ 600VA, ±10%.
- Tần số mang điện: 400, 470kHz.
- Nhiệt độ bảo quản: -10 đến 600
- Lớp bảo vệ: Class 1, loại B F.
- Tần số lặp lại: 33kHz.
- Nhiệt độ hoạt động: 10-400
- Ẩm độ: 20-95%.
- Làm mát: Quạt bên trong.
Năng lượng đầu ra:
CHẾ ĐỘ | NĂNG LƯỢNG ĐẦU RA | TẦN SỐ | HỆ SỐ | MỨC CÔNG SUẤT | TẦN SỐ LẶP LẠI |
Pure Cut | 400W tại 200Ω | 400kHz | 1.6 | 100% | Continuous |
Blend 1 | 200W tại 200Ω | 400kHz | 2.0 | 80% | 33kHz |
Blend 2 | 200W tại 200Ω | 400kHz | 2.2 | 60% | 33kHz |
Blend 3 | 150W tại 200Ω | 400kHz | 2.4 | 50% | 33kHz |
Coag soft | 120W tại 200Ω | 33-150kHz | 3.3-1.5 | 100% | Pulse modulated |
Coag spray | 100W tại 200Ω | 400kHz | 4.5 | 33kHz | |
Bipolar Coag soft | 100W tại 100Ω | 470kHz | 1.5 | 100% | Continuous |
Thông tin thêm
Hãng sản xuất | IG Medical |
---|---|
Tên model | MAX 400 SERIES |
Xuất xứ | Đức |